-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy điều hòa Midea âm trần cassette 36000BTU 1 chiều lạnh MCD-36CRN1-R dòng máy điều hòa âm trần giá rẻ nhất hiện nay. Máy điều hòa âm trần Midea với thiết kế mặt vuông 950x950mm giúp làm lạnh nhanh chóng đến mọi nơi trong căn phòng của Bạn.
Điều hòa âm trần Midea MCD-36CRN1-R công suất 36000BTU phù hợp lắp đặt cho nhà hàng, phòng khách, phòng họp...có diện tích lên đến 60m2.
Ngày nay, nhu cầu sử dụng máy điều hòa không khí nói chung ngày càng cao trong đó có máy điều hòa âm trần cassette Midea bởi những ưu điểm của nó.
Dễ dàng điều chỉnh độ cao: ở mỗi góc của thiết bị có một lỗ điều chỉnh cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh độ treo cao của thiết bị.
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng: Chỉ với độ dày 240mm có thể lắp đặt ở không gian trần thấp
Dễ dàng bảo dưỡng hơn
Điều chỉnh cánh đảo gió theo nấc để tránh làm bẩn trần. Tránh bụi bẩn bám vào trần bằng cách điều chỉnh cánh đảo gió trực tiếp bằng tay hoặc điều khiển từ xa.
Tích hợp bơm thoát nước có thể nâng nước ngưng tụ lên đến 750mm ở trên cao.
Cùng với máy điều hòa âm trần Funiki CC36 thì điều hòa Midea MCD-36CRN1-R là 2 model máy điều hòa âm trần giá rẻ được chọn mua nhiều nhất hiện nay.
Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 36.000BTU MCD-36CRN1-R
Model | MCD-36CRN1-R | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 380~415-3-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 36000 |
Công suất tiêu thụ | W | 4000 | |
Cường độ dòng điện | A | 8,2 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | / |
Công suất tiêu thụ | W | / | |
Cường độ dòng điện | A | / | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C ) | mm | 840x840x245 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 900x900x265 | |
Kích thước mặt nạ (D x R x C ) | mm | 950x950x55 | |
Kích thước đã đóng gói mặt nạ (D x R x C ) | mm | 1035x1035x90 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (máy) | kg | 24.7/28.4 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói (mặt nạ) | kg | 5/8 | |
Khoảng cách Boom (D x R) | mm | 780x680 | |
Máy ngoài | Kích thước (D x R x C ) | mm | 946x410x810 |
Kích thước đã đóng gói (D x R x C ) | mm | 1090x500x875 | |
Khối lượng thực / Khối lượng đóng gói | kg | 73.6/78.2 | |
Chất làm lạnh | Gas loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 2,4 | |
Áp suất thiết kế | 4.2/1.5 | ||
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống gas | mm | Ø9.52/Ø19(3/8"/3/4") |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | |
Chên lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả(chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 50-65 (dưới 2.8) |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội