-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Chế độ đảo gió 360°
Cùng với thiết kế đa hướng thổi, chế độ đảo gió tự động của model Cassette 360° giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng.
Bơm thoát nước ngưng tụ
Máy được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm.
Điều khiển dây tùy chọn
Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.
Tiết kiệm năng lượng
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt
Thiết kế thon gọn với bề dày 230mm, thuận tiện cho việc lắp đặt. Đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.
Chế độ đảo gió tự động 8 hướng thổi
Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng thổi tạo luồng gió mềm và nhẹ, khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.
Đa tính năng tiện ích
Sở hữu chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ.
Giải pháp lọc khí
Hệ thống lọc tích hợp trên máy điều hòa có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc, đem lại bầu không khí trong lành. Điều hòa hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, mang lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette Nagakawa NT–A5036M 50000Btu/h 2 chiều
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NT-A5036M | |
Công suất định mức | Làm lạnh | Btu/h | 50,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 52,000 | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4,870 |
Sưởi ấm | W | 5,050 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 8.9 |
Sưởi ấm | A | 9.3 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 345~415/ 3/ 50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 2000 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.008 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 4.6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 47 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 835x290x835 | |
Cục ngoài | mm | 940x1320×370 | |
Khối lượng tịnh | Panel | kg | 5.5 |
Cục trong | kg | 28 | |
Cục ngoài | kg | 95 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F19.05 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 10 |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội