-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Điều hòa âm trần Panasonic S-3448PU3H/U-34PR1H5 34100BTU 1 Chiều Inverter có thiết kế hình vuông với màu trắng và có thể gắn âm vào bề mặt trần nhà nên tạo được tính thẩm mĩ và dễ dàng kết hợp với nội thất trong không gian.
Dàn nóng với dạng hình hộp chữ nhật và vỏ bằng thép có thể chịu được những tác động từ môi trường bên ngoài với độ bền cao. Ống dẫn gas bằng đồng và lá tản nhiệt bằng nhôm có thể dẫn nhiệt nhanh chóng và đảm bảo khả năng làm lạnh.
Công nghệ làm lạnh
– Điều hòa có công suất làm lạnh 34100BTU nên có thể làm lạnh tối ưu cho không gian dưới 60m2.
– Trang bị thêm chế độ làm lạnh nhanh nên có thể nhanh chóng đạt được nhiệt độ đã cài đặt, mang đến một không gian thoải mái.
– Trang bị cơ chế thổi gió 4 chiều tỏa nhanh luồng khí lạnh khắp không gian nhờ cơ chế đảo gió 360 độ, mang đến không gian dễ chịu.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Điều hòa được trang bị công nghệ Inverter nên điều chỉnh tốc độ quay của máy nén phù hợp với nhiệt độ, qua đó tiết kiệm đến 50% điện năng và đảm bảo điều hòa âm trần hoạt động êm ái và ổn định.
Công nghệ kháng khuẩn khử mùi
Với công nghệ lọc không khí nanoe-X tạo ra các gốc OH có bọc nước lên đến 9600 tỉ gốc mỗi giây nên sẽ lọc sạch mọi bụi bẩn, mùi hôi, nấm mốc, vi khuẩn có trong không gian mang đến sự trong lành và an toàn cho người sử dụng.
Tiện ích
Điều khiển từ xa thế hệ mới CONEX sẽ hỗ trợ người dùng điều chỉnh nhiệt độ của sản phẩm theo nhu cầu thông qua app trên điện thoại thông minh có kết nối wifi.
Điều hòa âm trần Panasonic 34000BTU S-3448PU3H/U-34PR1H5
Điều hòa âm trần Panasonic | S-3448PU3H/U-34PR1H5 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V, 1Ø Phase - 50Hz | |
Dàn lạnh | S-3448PU3H | ||
Dàn nóng | U-34PR1H5 | ||
Mặt nạ | CZ-KPU3H | ||
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 10.00 (3.20 - 11.20) | |
Btu/h | 34,100 (10,900 - 38,200) | ||
Dòng điện: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | A | 13.7 - 15.0 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | kW | 3.23 (0.61 - 3.73) | |
CSPF | 5.89 | ||
HIỆU SUẤT COP/EER | W/W | 3.10 | |
Btu/Hw | 10.56 | ||
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió | mᶾ/min | 36.4 | |
cfm | 1 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/ Thấp) | dB (A) | 47 / 41 | |
Độ ồn nguồn (Cao/ Thấp) | dB | 62 / 56 | |
Kích thước điều hòa âm trần | Dàn lạnh (CxRxS) | mm | 319 x 840 x 840 |
Mặt nạ (CxRxS) | mm | 44 x 950 x950 | |
Khối lượng | Dàn lạnh | kg | 24 |
Mặt nạ | kg | 5 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 55 | |
Độ ồn nguồn | dB | 74 | |
Kích thước | Dàn nóng (HxWxD) | mm | 695 x 875 x 320 |
Khối lượng | Dàn nóng | kg | 48 |
Đường kính ống | Ống hơi | mm (inch) | 15.88 (5/8) |
Ống lỏng | mm (inch) | 9.52 (3/8) | |
Chiều dài ống đồng | Tối thiểu - Tối đa | m | 5 - 50 |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | |
Chiều dài tiêu chuẩn | Tối đa | m | 25 |
Lượng nạp Gas thêm | g/m | 30 | |
Dải nhiệt độ hoạt động dàn nóng | Tối thiểu - Tối đa | °C | 16-46 |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội