Điều hòa tủ đứng Panasonic 45000BTU 1 chiều CU/CS-C45FFH

Thương hiệu: Panasonic Điều Hoà Tủ Đứng
Liên hệ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%
Chưa bao gồm phí Nhân công & Vật tư lắp đặt) Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
  • Phạm vi hiệu quả: Dưới 80m2
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Chính hãng 12 tháng

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

Model 2019

TẶNG KÈM BẢO HÀNH LẮP ĐẶT 1 NĂM KHI LẮP ĐẶT TẠI DIENMAYTA.VN

Cam kết hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện từ hãng.
Tất cả các sản phẩm đều là hàng Chính Hãng, được bảo hành và hưởng các dịch vụ theo quy định của hãng sản xuất.

Tổng tiền: 0

0985.179.867

Mô Tả 

Điều hòa tủ đứng Panasonic 45000Btu 1 chiều CU/CS-C45FFH chính hãng được nhập khẩu từ Trung Quốc kiểu dáng thiết kế đẹp, làm lạnh nhanh phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp.

Tính đến thời điểm hiện tại, điều hòa tủ đứng Panasonic 45000Btu chính hãng chỉ có dòng 1 chiều.  Chất lượng máy điều hòa tủ đứng Panasonic tiêu chuẩn hàng đầu trên thế giới.

 

 

Máy nén DC có kích thước nhỏ gọn, nhờ vào công dụng của vật liệu Neodymium (kim loại hiếm) trong thành phần cấu tạo mô tơ. Với cuộn dây quấn mô tơ ít bị thất thoát từ trường hơn, nên máy nén DC Inverter mang lại hiệu suất hoạt động cao hơn

- Bố trí liên kết đồng nhất: cho dù khối ngoài trời với công suất khác nhau cũng có thể được bố trí liên kết đồng nhất và hiệu quả. Ưu điểm này có được nhờ thiết kế cổng ống dịch vụ cùng hướng ra trước và tất cả model có cùng độ dày.

- Thiết kế thoát nước tập trung: Các ống thoát nước có thể dẫn đến 1 đường ống duy nhất dù hệ thống gồm nhiểu khối ngoài trời lắp lên tường.

Giá máy điều hòa cây Panasonic rất hợp lý chỉ tương đương với giá máy điều hòa tủ đứng LG VP-C508TA0 / APNC488TLA0 hay điều hòa đặt sàn Daikin FVY125LAVE3 / FVRN125AXV1, Vì vậy chọn mua máy điều hòa tủ đứng Panasonic là sự lựa chọn tốt nhất cho công trình của Bạn.

Thông Số Kỹ Thuật

Model Dàn lạnh   CS-C45FFH
Dàn nóng   CU-C45FFH
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm Btu/h 41,000 - 42,700
kW 12.00 - 12.50
Nguồn điện V/Pha 380 - 415 V,3 Æ
EER Btu/hW 8.7
W/W 2.54
Pha Æ 3
Thông số điện điều hòa Điện áp V 380 - 415
Cường độ dòng A 8.4
Điện vào W 4,710 - 4,800
Khử ẩm L/h -
Pt/h -
Độ ồn* (dB) Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 53/47
Khối ngoài trời (dB-A) 57
Lưu thông khí (Indoor/Hi) m3/phút - f3/phút 27.0 m3/phút
Kích thước Cao mm 1,880 (1,175)
inch 74 (64-17/64)
Rộng mm 600 (900)
inch 23-5/8 (35-7/16)
Sâu mm 350 (320)
inch 13-25/32 (12-19/32)
Khối lượng tịnh kg 52 (88)
lb 115 (194)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Æ 9.52
inch 3/8
Ống gas mm Æ 19.05
inch 3/4
Ống gas Chiều dài ống chuẩn m 15
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 50
Nguồn cấp điện Khối trong nhà

Bảng Giá Lắp Đặt 

Đánh giá

Thông tin chung

Văn phòng chính tại Hà Nội

Tầng 2, tòa nhà ACCI, số 210 P. Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội 0985.179.867- 0975.749.404 8:00 AM - 21:00 PM

Kho tại Hà Nội

Bùi Xương Trạch, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội 0985.179.867- 0975.749.404 8:00 AM - 21:00 PM
popup

Số lượng:

Tổng tiền: