-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
+ Đây là quốc gia sản xuất điều hòa Casper lớn nhất khu vực Đông Nam Á, chuyên cung cấp điều hòa Casper cho khu vực này. Tất cả điều hòa chính hãng Casper đều có xuất xứ tại Thái Lan.
+ Điều hòa âm trần Casper 2 chiều CH-18TL22 được sản xuất và kiểm định chất lượng dựa trên tiêu chuẩn của Casper, điều hòa chuẩn Thái Lan nên bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi lựa chọn sản phẩm này cho gia đình mình. Trong năm 2020 này, Casper CH-18TL22 sẽ lại là một đối thủ đáng gờm của các thương hiệu điều hòa khác cùng phân khúc.
+ Với công suất lạnh 18.000 BTU (tương đương 5.0kW lạnh hoặc 2.0 HP), tối ưu trong diện tích từ 20 – 30m², điều hòa âm trần Casper CH-18TL22 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung. Nếu phòng có diện tích lớn hơn hoặc có khả năng thất thoát nhiệt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn.
Máy điều hòa âm trần Casper 18000BTU 2 chiều CH-18TL22 chính hãng được phân phối bởi Đại lý Điều hòa Casper
+ Điều hòa âm trần cassette Casper 2 chiều 18000 BTU CH-18TL22 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Điều hòa âm trần Casper 18000BTU 2 chiều CH-18TL22 trang bị hệ thống lọc lưới lọc đa chiều Multi-filter AirFresh giúp bắt giữ và loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây hại khác mang đến bầu không khí trong lành.
Khách hàng mua điều hòa Casper sẽ được hưởng quyền lợi thời gian bảo hành toàn bộ sản phẩm 3 năm, máy nén 5 năm cùng chính sách bảo hành điều hòa Casper 1 đổi 1 trong vòng 2 năm mà chỉ có tại Casper
Điều hòa âm trần Casper | CH-18TL22 | ||
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 1490 | |
Dòng điện định mức | A | 6,58 | |
Nguồn điện dàn lạnh | V/Ph/Hz | 220-240V/1/50Hz | |
Nguồn điện dàn nóng | V/Ph/Hz | 220-240V/1/50Hz | |
Gas | R410A | ||
Lượng gas nạp | g | 1160 | |
Lưu lượng gió(H/M/L) | m3/h | 2500 | |
Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 835x835x250 |
Kích thước bao bì | mm | 910x910x310 | |
Kích thước mặt | mm | 950x950x55 | |
Kích thước bao bì mặt | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng dàn | Kg | 25,5 | |
Trọng lượng mặt | Kg | 5 | |
Dàn Nóng | Máy nén | PA190M2A-4EUL1 | |
Động cơ quạt | YDK31-6F | ||
Kích thước máy | mm | 800x286x530 | |
Kích thước bao bì | mm | 920x400x620 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 36,5 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 12,7 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 20-32 |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội