Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 48000BTU 2 chiều S-3448PF3HB/U-48PZ3H5

Thương hiệu: Panasonic Điều Hoà Nối Ống Gió
55.500.000₫
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%
Chưa bao gồm phí Nhân công & Vật tư lắp đặt) Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây
  • Mã sản phẩm : S-3448PF3HB/U-48PZ3H5
  • Bảo hành : Chính hãng 12 tháng
  • Xuất xứ : Chính hãng Malaysia

Model 2022 - 2023

Vận chuyển miễn phí (Theo từng khu vực)

TẶNG KÈM BẢO HÀNH LẮP ĐẶT 1 NĂM KHI LẮP ĐẶT TẠI DIENMAYTA.VN

Cam kết hàng mới 100%, nguyên đai, nguyên kiện từ hãng.
Tất cả các sản phẩm đều là hàng Chính Hãng, được bảo hành và hưởng các dịch vụ theo quy định của hãng sản xuất.

Tổng tiền: 0

0985.179.867

Thông Số Kỹ Thuật 

Điều hòa nối ống gió Panasonic 48000BTU 2 chiều S-3448PF3HB/U-48PZ3H5

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-48PZ3H5
Công suất (Btu/h) 45,700
Nguồn điện  V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase - 50Hz
Dàn lạnh S-3448PF3HB
Dàn nóng U-48PZ3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 13.40 (3.3-16.0)
 Btu/h 45,700 (11,300-51,200)
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 13.40 (3.4-15.0)
 Btu/h 45,700 (11,600-54,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 20.5-18.8 (32.9)
Sưởi ấm A 17.2-15.8 (32.9)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 4.24 (0.65-5.86)
Sưởi ấm KW 3.56 (0.65-5.28)
CSPF 5.44
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.16
Btu/hW 10.78
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 3.76
Btu/hW 12.83
Dàn lạnh  
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 36.0/32.0/25.0
cfm(H/M/L) 601/534/417
Lưu lượng gió  Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 36.0/32.0/25.0
cfm(H/M/L) 601/534/417
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu - Tối đa) Pa 50 (10-150)
Độ ồn áp suất  Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 39/35/29
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 39/35/29
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 62/58/52
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/58/52
Kích thước điều hòa Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,400 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 39
Dàn nóng  
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 56/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 56/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 74/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 74/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 87
Đường kính ống Ống hơi mm (inch)  15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch)  9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động (Dàn nóng)  Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24

Bảng Giá Lắp Đặt 

Đánh giá

Thông tin chung

Văn phòng chính tại Hà Nội

Tầng 2, tòa nhà ACCI, số 210 P. Lê Trọng Tấn, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội 0985.179.867- 0975.749.404 8:00 AM - 21:00 PM

Kho tại Hà Nội

Bùi Xương Trạch, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội 0985.179.867- 0975.749.404 8:00 AM - 21:00 PM
popup

Số lượng:

Tổng tiền: