-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thiết kế hiện đại
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100DL là dòng điều hòa sở hữu thiết kế vô cùng tinh tế và hiện đại. Với luồng gió thổi nhanh và mạnh nên sản phẩm có thể hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu làm mát tức thì cho căn phòng nhà bạn. Điều hòa có công suất 100.000 BTU/h tương ứng lực ngựa 11HP rất phù hợp với những nơi có diện tích lớn như hội trường, bệnh viện, nhà xưởng, khu công nghiệp trở lên... Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên dàn lạnh, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
Thanh lọc không khí với tấm lọc kháng khuẩn
Tấm lọc kháng khuẩn của điều hòa tủ đứng Nagakawa NP – C100DL là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí.
Tiết kiệm điện năng tiêu thụ
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng. Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn chỉ dao động từ 48 - 63 db(A), hoạt động bền bỉ
Tính năng thông minh
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP – C100DL có chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện. Phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Điều hòa cây Nagakawa | Đơn vị | NP-C100DL | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10.160 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 16,2 |
Sưởi ấm | A | ||
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 4000/3700/3400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,884 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 9,6 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 52 |
Cục ngoài | dB(A) | 68 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) |
Cục trong | mm | 1200*1855*380 |
Cục ngoài | mm | 1470*975*854 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 135 |
Cục ngoài | kg | 223 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | 2*F9,52 |
Hơi | mm | 2*F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 10 |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội