Giới thiệu điều hòa tủ đứng Panasonic 2 chiều 28.000BTu CU/CS-E28NFQ
CU/CS-E28NFQ là dòng điều hòa đứng 2 chiều được phát triển bởi thương hiệu Panasonic. Sản phẩm sở hữu thiết kế sang trọng, màu sắc trang nhã dễ dàng lắp đặt tại nhiều vị trí khác nhau.
Bảng điều khiển và màn hình được thiết kế trực quan ở mặt trước của điều hòa cho bạn có thể dễ dàng quan sát và điều chỉnh các chế độ theo mong muốn.
Đặc biệt bảng điều khiển có thể tự dịch chuyển đóng/mở theo chế độ Off/On.
Điều hòa cung cấp khả năng làm nóng-lạnh linh hoạt phù hợp sử dụng quanh năm.
Điều hòa tủ đứng Panasonic ứng dụng công nghệ Inverter (tiết kiệm điện) giúp tối ưu lượng điện năng tiêu thụ, giảm thiểu chi phí vận hành.
Máy có khả năng tự chẩn đoán các vấn đề phát sinh trong quá trình vận hành giúp bạn có thể nhận biết và có phương pháp xử lý kịp thời.
Chế độ khóa trẻ em đảm bảo hoạt động của máy diễn ra an toàn, không bị tác động vô ý từ sự đùa nghịch của trẻ nhỏ.
Thiết kế các ống thoát nước tập trung giúp máy vận hành ổn định, sạch sẽ.
Điều hòa 2 chiều tủ đứng Panasonic CU/CS-E28NFQ mang lại sự thư giãn, thoải mái vào những mùa hè nóng bức hoặc những ngày đông giá lạnh.
Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ có tính chất minh họa, chi tiết sản phẩm, màu sắc, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo sản phẩm thực tế mà không cần thông báo trước.
MODEL | Dàn lạnh | CS-E28NFQ | |
Dàn nóng | CU-E28NFQ | ||
Công suất làm lạnh / Sưởi ấm | Btu/h | 25,920 (3,600 - 27,000) | |
28,315 - 35,309 | |||
kW | 7.20 (1.00 - 7.50) | ||
8.3 - 10.35 | |||
Nguồn điện | V/Pha | 230 V,1 Æ | |
EER | Btu/hW | 10.1 | |
W/W | 2.82 | ||
Pha | Æ | 1 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 230 |
Cường độ dòng | A | 11.8 | |
Điện vào | W | 2,500 | |
Khử ẩm | L/h | 4.2 | |
Pt/h | 7.39 | ||
Độ ồn* (dB) | Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) | (dB-A) | 43/36/33 |
Khối ngoài trời | (dB-A) | -51 | |
Lưu thông khí (Indoor/Hi) | m3/phút - f3/phút | 16.0m3/phút 565f3/phút | |
Kích thước điều hòa | Cao | mm | 1,880 (700) |
inch | 74-1/64 (27-9/16) | ||
Rộng | mm | 540 (998) | |
inch | 21-16/24 (39-19/64) | ||
Sâu | mm | 357 (320) | |
inch | 14-1/16 (12-19/32) | ||
Khối lượng tịnh | kg | 37 (46) | |
lb | 82 (101) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Æ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống gas | mm | Æ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | m | 7 |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** | g/m | 20 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Trong đó:
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội