-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Điều hòa ống gió Midea MTBA-18HRN1 thuộc đòng điều hòa 2 chiều vừa có khả năng làm mát vào mùa hè, vừa có thể sưởi ấm vào mùa đông nên thích hợp sử dụng cho những khu vực có 2 mùa nóng lạnh riêng biệt. Bên cạnh đó, thiết kế lắp đặt âm trong tường giúp tiết kiệm không gian sinh hoạt và làm việc.
Công nghệ lọc khí hiện đại
Điều hòa nối ống gió Midea MTBA-18HRN1 sử dụng công nghệ lọc với tấm lọc vi khuẩn khá hiện đại, có khả năng ngăn bụi bẩn, vi khuẩn độc hại, ngăn chặn nấm mốc phát triển tạo ra luồng không khí trong lành, sạch sẽ và an toàn tuyệt đối với sức khỏe của người sử dụng.
Vận hành êm ái
Điều hòa âm trần nối ống gió Midea MTBA-18HRN1 vận hành khá nhẹ nhàng và êm ái, động cơ hoạt động mạnh mẽ tạo ra luồng gióổn định giúp bạn có thể tận hưởng được những luồng gió tốt nhất, dễ chịu để nghỉ ngơi hoặc làm việc.
Tích hợp máy bơm nước ngưng
Điều hòa ống gió Midea 2 chiều 18000btu MTBA-18HRN1 được tích hợp máy bơm nước ngưng cho phép nước ngưng tăng lên tối đa đến 750mm.
Môi chất lạnh R410a
Điều hòa ống gió 18000btu Midea MTBA-18HRN1 sử dụng môi chất lạnh gas R410a, đây là loại môi chất lạnh được nhiều thương hiệu điều hòa công trình sử dụng. Gas R410a giúp tăng hiệu suất làm lạnh đồng thời thân thiện với môi trương và không gây ảnh hưởng tới tâng Ozone.
Điều hòa nối ống gió Midea | MTB-18HRN1 | ||
Điện nguồn | V-ph-Hz | 220~240-1-50 | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 18000 |
Công suất tiêu thụ | W | 2200 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | 19000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1750 | |
Đầu vào tiêu thụ tối đa | W | 2950 | |
Đầu vào tối đa hiện tại | A | 15 | |
Máy trong | Kích thước (DxRxC) | mm | 880x674x210 |
Kích thước đã đóng gói (DxRxC) | mm | 1070x725x270 | |
Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 23.8/29.5 | |
Máy ngoài | Kích thước (DxRxC) | mm | 770x300x555 |
Kích thước đã đóng gói (DxRxC) | mm | 900x348x615 | |
Khối lượng thực/Khối lượng đóng gói | kg | 36.5/39.4 | |
Chất làm lạnh | Gas loại | R410A | |
Khối lượng nạp | kg | 1,5 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.2/1.5 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng/Đường ống Gas | mm | ɸ6.35/ɸ12.7 (1/4"/1/2") |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Dây kết nối | 2.5x3+1.0x2 mm | ||
Điều khiển | KJR-12B/DP(T)-E | ||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (chiều cao phòng) (Tiêu chuẩn) | m2 | 25-35 (dưới 2.8) |
GIAO HÀNG TOÀN QUỐC
THANH TOÁN KHI NHẬN HÀNG
BẢO HÀNH CHÍNH HÃNG
TƯ VẪN MIỄN PHÍ
Văn phòng chính tại Hà Nội
Kho tại Hà Nội